Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya 17.12.2023

Trận đấu tiếp theo Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya on 18/01/2025

Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
Hiệp 1 1:1
19 Milson
Hiệp 2 1:0
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Maccabi Netanya MNE
5
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt góc
4
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+14

26

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

17

11

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 23.7'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 38
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Netanya MNE
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 3
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 06/10/24 13:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 2
TTG 19/02/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 5
TTG 17/12/23 13:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 1
TTG 22/04/23 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 0
TTG 18/03/23 11:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 0

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Maccabi Netanya MNE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 36 26 7 3 75:25 50 85
2 36 23 7 6 75:28 47 74
3 36 19 4 13 55:40 15 61
4 36 18 5 13 48:47 1 59
5 36 11 11 14 38:44 -6 44
6 36 10 15 11 39:46 -7 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 26 19 5 2 55:20 35 62
2 26 17 6 3 55:18 37 55
3 26 15 4 7 45:19 26 49
4 26 14 5 7 38:32 6 47
5 26 8 10 8 27:26 1 34
6 26 7 13 6 26:31 -5 33
7 26 8 7 11 28:33 -5 31
8 26 8 6 12 31:48 -17 30
9 26 8 4 14 29:41 -12 28
10 26 8 4 14 21:38 -17 28
11 26 6 9 11 29:37 -8 26
12 26 8 6 12 34:34 0 25
13 26 5 7 14 20:42 -22 22
14 26 3 10 13 20:39 -19 19
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 33 12 7 14 38:39 -1 43
2 33 11 7 15 44:57 -13 40
3 33 11 5 17 36:48 -12 38
4 33 9 10 14 29:45 -16 37
5 33 11 8 14 45:40 5 36
6 33 10 6 17 28:49 -21 36
7 33 8 10 15 35:51 -16 33
8 33 4 12 17 25:51 -26 24
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 38:11 27 43
2 18 13 2 3 32:14 18 41
3 18 11 4 3 31:11 20 37
4 18 8 2 8 26:27 -1 26
5 18 5 7 6 22:25 -3 22
6 18 4 8 6 19:23 -4 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 9 4 0 25:5 20 31
2 13 9 3 1 26:10 16 30
3 13 9 2 2 24:7 17 29
4 13 7 1 5 20:18 2 22
5 13 6 3 4 16:13 3 21
6 13 6 2 5 21:20 1 20
7 13 4 6 3 16:14 2 18
8 13 4 5 4 15:17 -2 17
9 13 5 1 7 16:22 -6 16
10 13 3 6 4 11:13 -2 15
11 13 3 5 5 16:20 -4 14
12 13 4 2 7 11:23 -12 14
13 13 2 7 4 11:16 -5 13
14 13 4 1 8 11:21 -10 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 10 3 4 25:14 11 33
2 17 9 1 7 28:24 4 28
3 16 6 2 8 15:22 -7 20
4 17 6 1 10 18:28 -10 19
5 16 4 6 6 13:18 -5 18
6 16 4 6 6 17:25 -8 18
7 16 3 7 6 17:22 -5 16
8 17 4 4 9 14:31 -17 16
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 3 2 37:14 23 42
2 18 12 3 3 44:17 27 39
3 18 10 3 5 22:20 2 33
4 18 6 7 5 20:23 -3 25
5 18 6 4 8 16:19 -3 22
6 18 6 2 10 23:26 -3 20
# Hình thức Premier League TC T V Đ BT KD K
1 13 10 2 1 29:10 19 32
2 13 8 3 2 17:12 5 27
3 13 8 2 3 30:13 17 26
4 13 5 6 2 15:15 0 21
5 13 6 2 5 21:12 9 20
6 13 5 1 7 18:14 4 16
7 13 4 4 5 11:12 -1 16
8 13 4 2 7 10:15 -5 14
9 13 3 3 7 13:19 -6 12
10 13 2 4 7 14:20 -6 10
11 13 2 4 7 12:20 -8 10
12 13 1 6 6 9:21 -12 9
13 13 1 5 7 11:30 -19 8
14 13 0 4 9 9:26 -17 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 8 1 8 28:18 10 25
2 16 6 2 8 14:18 -4 20
3 16 5 4 7 18:20 -2 19
4 17 3 8 6 14:23 -9 17
5 17 4 4 9 18:26 -8 16
6 16 2 6 8 16:33 -17 12
7 16 2 4 10 13:25 -12 10
8 17 0 6 11 12:33 -21 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Tel Aviv FC và Maccabi Netanya FC khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Tel Aviv FC chơi trên sân nhà, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 13 trận, có 7 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-20 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Tel Aviv FC đã thắng 22 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Netanya FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-47 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trận thắng gần đây nhất của Maccabi Netanya FC trên sân của Maccabi Tel Aviv FC là ở năm 2011.

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Hai 2023, 13:00