Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Netanya - Maccabi Tel Aviv 06.10.2024

Trận đấu tiếp theo Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya on 18/01/2025

Maccabi Netanya MNE

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Hiệp 1 0:1
Hiệp 2 1:1
90 + 1 Madmon E.
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Maccabi Tel Aviv MTA
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+4

19

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

20

8

  • 1.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 34
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Netanya MNE

Số liệu thống kê H2H

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 11
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/10/24 13:30
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 2
TTG 19/02/24 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1 5
TTG 17/12/23 13:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 1
TTG 22/04/23 13:00
Maccabi Netanya Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
0 0
TTG 18/03/23 11:30
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv Maccabi Netanya Maccabi Netanya
2 0

Resultados mais recentes: Maccabi Netanya

Resultados mais recentes: Maccabi Tel Aviv

Maccabi Netanya MNE

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 12 4 1 36:12 24 38
Hapoel Haifa
2 17 11 4 2 36:18 18 37
3 16 10 3 3 34:15 19 33
4 16 9 3 4 33:22 11 30
5 17 8 3 6 25:16 9 27
6 16 7 2 7 18:24 -6 23
7 16 6 2 8 18:23 -5 20
8 17 5 6 6 15:20 -5 20
Maccabi Netanya
9 16 5 4 7 20:24 -4 19
10 16 5 2 9 23:27 -4 17
11 17 3 6 8 10:20 -10 15
Maccabi Tel Aviv
12 17 3 5 9 13:33 -20 14
13 17 3 3 11 23:36 -13 12
14 17 1 9 7 14:28 -14 12
Áchdod
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 3 0 24:8 16 23
Maccabi Petah Tikva
2 8 6 2 0 19:7 12 20
3 8 5 2 1 16:8 8 17
4 8 5 1 2 12:10 2 16
5 6 5 0 1 15:5 10 15
6 10 4 3 3 15:12 3 15
7 7 4 1 2 16:9 7 13
8 8 3 3 2 7:9 -2 12
Maccabi Haifa
9 8 3 2 3 8:9 -1 11
Maccabi Tel Aviv
10 8 3 1 4 11:11 0 10
11 8 3 1 4 9:12 -3 10
12 9 2 1 6 10:17 -7 7
13 9 1 4 4 6:13 -7 7
14 9 1 4 4 6:14 -8 7
Ironi Tiberias
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 20:10 10 20
2 10 5 3 2 19:10 9 18
3 7 5 1 1 12:4 8 16
Hapoel Haifa
4 10 4 2 4 9:7 2 14
5 8 3 1 4 14:15 -1 10
6 8 3 1 4 9:11 -2 10
7 9 2 3 4 8:11 -3 8
Maccabi Netanya
8 8 2 1 5 12:16 -4 7
9 8 2 1 5 6:14 -8 7
10 8 2 1 5 7:20 -13 7
11 8 1 2 5 13:19 -6 5
12 8 0 5 3 8:14 -6 5
Áchdod
13 6 1 1 4 5:12 -7 4
14 9 0 4 5 2:11 -9 4
Ironi Sportadera

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Maccabi Netanya FC và Maccabi Tel Aviv FC khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Maccabi Netanya FC chơi trên sân nhà, Maccabi Netanya FC đã thắng 7 trận, có 3 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-26 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, Maccabi Netanya FC đã thắng 11 trận, có 11 trận hòa trong khi Maccabi Tel Aviv FC thắng 24 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-49 nghiêng về phía Maccabi Tel Aviv FC.

Mùa trước Maccabi Tel Aviv FC thắng cả hai trận gặp Maccabi Netanya FC (2-1 trên sân nhà và 5-1 trên sân khách)

Thông tin thêm
Bình luận mới

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
EveryGame $500 Thưởng
2 Thưởng
Bovada 750 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 3000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 750 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 500 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Mười 2024, 13:30