MSK Žilina - Trencin 24.08.2024
Last match Trencin - MSK Žilina on 30/11/2024
-
24/08/24
14:30
|
Vòng 5
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
2 - Thắng
2 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 5
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
9
18
Ghi bàn
Thừa nhận
10
19
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 27
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
10
-
9
-
9
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 14
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 14
- 0
- Thẻ đỏ
- 2
Đối đầu
Resultados mais recentes: MSK Žilina
Resultados mais recentes: Trencin
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 14 | 2 | 2 | 41:21 | 20 | 44 | |
2 | 18 | 12 | 5 | 1 | 39:15 | 24 | 41 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 27:14 | 13 | 36 | |
4 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:19 | 5 | 24 | |
5 | 18 | 6 | 6 | 6 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 18 | 5 | 7 | 6 | 22:28 | -6 | 22 | |
7 | 18 | 4 | 8 | 6 | 21:21 | 0 | 20 | |
8 | 18 | 5 | 2 | 11 | 21:35 | -14 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:29 | -10 | 17 | |
10 | 18 | 4 | 5 | 9 | 20:27 | -7 | 17 | |
11 | 18 | 2 | 9 | 7 | 19:32 | -13 | 15 | |
12 | 18 | 3 | 5 | 10 | 19:32 | -13 | 14 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 24:10 | 14 | 25 | |
2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 20:11 | 9 | 22 | |
3 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:6 | 6 | 18 | |
4 | 9 | 3 | 4 | 2 | 15:10 | 5 | 13 | |
5 | 9 | 4 | 1 | 4 | 15:13 | 2 | 13 | |
6 | 9 | 3 | 4 | 2 | 13:14 | -1 | 13 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:11 | -2 | 12 | |
8 | 9 | 2 | 5 | 2 | 11:9 | 2 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 11:14 | -3 | 10 | |
10 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
11 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
12 | 9 | 2 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 21:10 | 11 | 22 | |
2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 15:8 | 7 | 18 | |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 15:5 | 10 | 16 | |
4 | 9 | 4 | 3 | 2 | 14:7 | 7 | 15 | |
5 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:13 | -4 | 11 | |
6 | 9 | 3 | 1 | 5 | 10:19 | -9 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:14 | -5 | 9 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 10:12 | -2 | 9 | |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:22 | -12 | 5 | |
10 | 9 | 1 | 2 | 6 | 10:18 | -8 | 5 | |
11 | 9 | 0 | 5 | 4 | 8:18 | -10 | 5 | |
12 | 9 | 0 | 4 | 5 | 5:14 | -9 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và AS Trenčín là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 17 trận, có 7 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 81-52 nghiêng về phía MŠK Žilina.
Trong 61 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 28 trận, có 13 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 128-97 nghiêng về phía MŠK Žilina.
Kết quả mùa giải trước: 5-2 (sân của MŠK Žilina) và 0-0 (sân của AS Trenčín).