Siroki Brijeg - Zeljeznicar 03.11.2024
-
03/11/24
13:45
|
Vòng 12
-
- 0 : 3
- Hoàn thành
2 - Thắng
4 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
17
Ghi bàn
Thừa nhận
15
6
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 29'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 42.9'
- 3.1
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.1
- 31
- Bàn thắng
- 21
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
11
-
11
-
10
-
8
-
8
-
7
-
6
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 6
- 5
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Siroki Brijeg
Resultados mais recentes: Zeljeznicar
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 2 | 1 | 34:8 | 26 | 44 | |
2 | 17 | 13 | 2 | 2 | 35:8 | 27 | 41 | |
3 | 17 | 11 | 5 | 1 | 40:13 | 27 | 38 | |
4 | 17 | 11 | 2 | 4 | 30:14 | 16 | 35 | |
5 | 17 | 6 | 5 | 6 | 24:20 | 4 | 23 | |
6 | 17 | 6 | 4 | 7 | 24:26 | -2 | 22 | |
7 | 17 | 7 | 1 | 9 | 22:27 | -5 | 22 | |
8 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:20 | -1 | 21 | |
9 | 17 | 6 | 3 | 8 | 19:24 | -5 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 2 | 11 | 15:41 | -26 | 14 | |
11 | 17 | 2 | 1 | 14 | 12:42 | -30 | 7 | |
12 | 17 | 0 | 2 | 15 | 5:36 | -31 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:3 | 15 | 21 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 21:4 | 17 | 20 | |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 16:7 | 9 | 19 | |
4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 17:6 | 11 | 17 | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 16:10 | 6 | 16 | |
6 | 9 | 4 | 3 | 2 | 11:6 | 5 | 15 | |
7 | 8 | 4 | 0 | 4 | 11:11 | 0 | 12 | |
8 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10:10 | 0 | 11 | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 14:17 | -3 | 9 | |
10 | 9 | 2 | 1 | 6 | 7:21 | -14 | 7 | |
11 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3:18 | -15 | 3 | |
12 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3:19 | -16 | 1 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 8 | 0 | 1 | 13:4 | 9 | 24 | |
2 | 9 | 6 | 3 | 0 | 23:7 | 16 | 21 | |
3 | 8 | 6 | 2 | 0 | 17:5 | 12 | 20 | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 14:7 | 7 | 16 | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:9 | 1 | 13 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 9:10 | -1 | 10 | |
7 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8:13 | -5 | 9 | |
8 | 8 | 2 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 8 | |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | 8:20 | -12 | 7 | |
10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6:17 | -11 | 6 | |
11 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:24 | -15 | 4 | |
12 | 9 | 0 | 1 | 8 | 2:17 | -15 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Siroki Brijeg và FK Zeljeznicar Sarajevo khi NK Siroki Brijeg chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa NK Siroki Brijeg và FK Zeljeznicar Sarajevo là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi NK Siroki Brijeg chơi trên sân nhà, NK Siroki Brijeg đã thắng 16 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Zeljeznicar Sarajevo thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 45-27 nghiêng về phía NK Siroki Brijeg.
Trong 63 lần gặp nhau gần đây, NK Siroki Brijeg đã thắng 25 trận, có 18 trận hòa trong khi FK Zeljeznicar Sarajevo thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 75-62 nghiêng về phía NK Siroki Brijeg.