Dynamo Ceske Budejovice - Slovan Liberec 03.11.2024
Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Dynamo Ceske Budejovice on 05/04/2025
-
03/11/24
07:00
|
Vòng 14
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
4
24
Ghi bàn
Thừa nhận
18
15
- 0.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 2.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 33.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 28
- Bàn thắng
- 33
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 9
- 13
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice
Resultados mais recentes: Slovan Liberec
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 41:7 | 34 | 50 | |
2 | 19 | 13 | 4 | 2 | 38:15 | 23 | 43 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 35:22 | 13 | 37 | |
4 | 19 | 11 | 3 | 5 | 32:20 | 12 | 36 | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 31:16 | 15 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 | |
7 | 19 | 7 | 5 | 7 | 28:30 | -2 | 26 | |
8 | 19 | 7 | 4 | 8 | 17:17 | 0 | 25 | |
9 | 19 | 6 | 7 | 6 | 18:26 | -8 | 25 | |
10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 28:22 | 6 | 24 | |
11 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:32 | -9 | 23 | |
12 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:30 | -6 | 22 | |
13 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:31 | -8 | 21 | |
14 | 19 | 3 | 6 | 10 | 17:26 | -9 | 15 | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:36 | -21 | 12 | |
16 | 19 | 0 | 3 | 16 | 7:56 | -49 | 3 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 24:3 | 21 | 27 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 25:7 | 18 | 26 | |
3 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:7 | 11 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:13 | 6 | 20 | |
5 | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:6 | 13 | 19 | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17:10 | 7 | 16 | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 11:9 | 2 | 15 | |
8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:7 | 2 | 14 | |
9 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:16 | -2 | 14 | |
10 | 9 | 3 | 5 | 1 | 6:5 | 1 | 14 | |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 14:10 | 4 | 13 | |
12 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16:18 | -2 | 13 | |
13 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:21 | -6 | 10 | |
14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 10 | |
15 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1:22 | -21 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 17 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 17 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 14:13 | 1 | 15 | |
5 | 10 | 3 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:9 | 0 | 12 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:10 | 2 | 11 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:10 | -2 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:12 | 2 | 11 | |
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:21 | -9 | 11 | |
12 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:23 | -11 | 8 | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
14 | 10 | 1 | 3 | 6 | 8:16 | -8 | 6 | |
15 | 9 | 0 | 2 | 7 | 4:20 | -16 | 2 | |
16 | 9 | 0 | 1 | 8 | 6:34 | -28 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và FC Slovan Liberec khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và FC Slovan Liberec là 0-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-19 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 7 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 68-32 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.