Slavia Prague - Dynamo Ceske Budejovice 27.07.2024
Last match Dynamo Ceske Budejovice - Slavia Prague on 24/11/2024
-
27/07/24
14:00
|
Vòng 2
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
7 - Thắng
3 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
24
5
Ghi bàn
Thừa nhận
23
16
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.3
- 0.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.9
- 29
- Bàn thắng
- 39
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
10
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
Biểu mẫu hiện hành
- 13
- Ghi bàn
- 3
- 4
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: Slavia Prague
Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 41:7 | 34 | 50 | |
2 | 19 | 13 | 4 | 2 | 38:15 | 23 | 43 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 35:22 | 13 | 37 | |
4 | 19 | 11 | 3 | 5 | 32:20 | 12 | 36 | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 31:16 | 15 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 | |
7 | 19 | 7 | 5 | 7 | 28:30 | -2 | 26 | |
8 | 19 | 7 | 4 | 8 | 17:17 | 0 | 25 | |
9 | 19 | 6 | 7 | 6 | 18:26 | -8 | 25 | |
10 | 19 | 6 | 6 | 7 | 28:22 | 6 | 24 | |
11 | 19 | 6 | 5 | 8 | 23:32 | -9 | 23 | |
12 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24:30 | -6 | 22 | |
13 | 19 | 6 | 3 | 10 | 23:31 | -8 | 21 | |
14 | 19 | 3 | 6 | 10 | 17:26 | -9 | 15 | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:36 | -21 | 12 | |
16 | 19 | 0 | 3 | 16 | 7:56 | -49 | 3 |
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 24:3 | 21 | 27 | |
2 | 10 | 8 | 2 | 0 | 25:7 | 18 | 26 | |
3 | 9 | 7 | 0 | 2 | 18:7 | 11 | 21 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 19:13 | 6 | 20 | |
5 | 9 | 6 | 1 | 2 | 19:6 | 13 | 19 | |
6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 17:10 | 7 | 16 | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 11:9 | 2 | 15 | |
8 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9:7 | 2 | 14 | |
9 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14:16 | -2 | 14 | |
10 | 9 | 3 | 5 | 1 | 6:5 | 1 | 14 | |
11 | 9 | 3 | 4 | 2 | 14:10 | 4 | 13 | |
12 | 10 | 4 | 1 | 5 | 16:18 | -2 | 13 | |
13 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:21 | -6 | 10 | |
14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 11:16 | -5 | 10 | |
15 | 9 | 2 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 9 | |
16 | 10 | 0 | 2 | 8 | 1:22 | -21 | 2 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17:4 | 13 | 23 | |
2 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 17 | |
3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 16:9 | 7 | 17 | |
4 | 10 | 4 | 3 | 3 | 14:13 | 1 | 15 | |
5 | 10 | 3 | 3 | 4 | 14:14 | 0 | 12 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9:9 | 0 | 12 | |
7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14:12 | 2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:10 | 2 | 11 | |
9 | 10 | 3 | 2 | 5 | 8:10 | -2 | 11 | |
10 | 10 | 3 | 2 | 5 | 14:12 | 2 | 11 | |
11 | 10 | 3 | 2 | 5 | 12:21 | -9 | 11 | |
12 | 9 | 2 | 2 | 5 | 12:23 | -11 | 8 | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | 7:13 | -6 | 8 | |
14 | 10 | 1 | 3 | 6 | 8:16 | -8 | 6 | |
15 | 9 | 0 | 2 | 7 | 4:20 | -16 | 2 | |
16 | 9 | 0 | 1 | 8 | 6:34 | -28 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Slavia Praha và SK Dynamo Ceske Budejovice khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi SK Slavia Praha chơi trên sân nhà, SK Slavia Praha đã thắng 15 trận, có 1 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-13 nghiêng về phía SK Slavia Praha.
Trong 35 lần gặp nhau gần đây, SK Slavia Praha đã thắng 23 trận, có 6 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-29 nghiêng về phía SK Slavia Praha.
Trận thắng gần đây nhất của SK Dynamo Ceske Budejovice trên sân của SK Slavia Praha là ở năm 2005.