Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls - Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ) 30.12.2024
- 30/12/24 06:30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 163
- GP
- 163
- 85
- SP
- 78
Đối đầu
TTG
06/12/24
06:30
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
84
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
103
TTG
21/08/24
02:00
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
- 13
- 17
- 12
- 27
- 22
- 27
- 16
- 5
TTG
25/07/24
02:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
- 22
- 22
- 25
- 20
- 21
- 19
- 18
- 17
TTG
26/02/24
06:30
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
78
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
87
TTG
05/11/23
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
77
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
86
Resultados mais recentes: Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
TTG
25/12/24
06:30
Thành phố Thần Xán Hưng Vượng Lửa (Nữ)
84
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
74
TTG
21/12/24
06:30
Đông Quan Tân Thông Thắng (Nữ)
88
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
79
TTG
18/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
80
Thượng Hải Bảo Sơn Đại Hóa (Nữ)
77
TTG
16/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
94
Tỉnh Tân Cương (Nữ)
65
TTG
14/12/24
06:30
Đội Bóng Rổ Nữ Zhejiang Golden Bulls
62
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
106
Resultados mais recentes: Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
TTG
24/12/24
06:30
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
83
Đội Nữ Sichuan Yuanda Merlot
90
TTG
22/12/24
06:30
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
81
Sơn Đông (Nữ)
77
TTG
19/12/24
06:30
Fujian Zoten (Nữ)
70
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
87
TTG
16/12/24
06:30
Hà Bắc Win Power (Nữ)
75
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
91
TTG
13/12/24
06:30
Vạn Lý Trường Thành Bắc Kinh (Nữ)
83
Nội Mông (Nữ)
76
# | Hình thức WCBA 24/25, Group A | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 1445:1086 | |
2 | 15 | 12 | 3 | 1288:1143 | |
3 | 15 | 10 | 5 | 1221:1064 | |
4 | 15 | 10 | 5 | 1218:1172 | |
5 | 15 | 9 | 6 | 1311:1216 | |
6 | 15 | 9 | 6 | 1286:1216 | |
7 | 15 | 8 | 7 | 1108:1097 | |
8 | 15 | 7 | 8 | 1185:1162 | |
9 | 15 | 6 | 9 | 1189:1206 | |
10 | 15 | 2 | 13 | 1100:1305 | |
11 | 15 | 2 | 13 | 983:1274 | |
12 | 15 | 0 | 15 | 1040:1433 |