Colgate (Nữ) - Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ) 18.01.2025
- 18/01/25 14:00
-
- 72 : 56
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Colgate (Nữ)
16
14
19
23
72
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
14
13
13
16
56
Quý 1
16
:
14
2
2 - 0
Colgate (Nữ)
0:31
1
3 - 0
Colgate (Nữ)
3:02
1
4 - 0
Colgate (Nữ)
3:02
2
4 - 2
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
3:26
3
4 - 5
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
3:53
2
6 - 5
Colgate (Nữ)
4:09
1
6 - 6
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
4:42
1
6 - 7
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
4:42
2
8 - 7
Colgate (Nữ)
4:55
2
8 - 9
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
5:10
2
10 - 9
Colgate (Nữ)
5:36
2
12 - 9
Colgate (Nữ)
6:53
3
12 - 12
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
8:43
1
12 - 13
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
9:10
1
12 - 14
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
9:10
2
14 - 14
Colgate (Nữ)
9:25
2
16 - 14
Colgate (Nữ)
9:59
Quý 2
14
:
13
2
16 - 16
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
10:40
2
16 - 18
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
11:15
3
16 - 21
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
12:38
2
18 - 21
Colgate (Nữ)
13:07
2
20 - 21
Colgate (Nữ)
15:37
1
21 - 21
Colgate (Nữ)
16:11
1
22 - 21
Colgate (Nữ)
16:11
2
22 - 23
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
16:27
2
22 - 25
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
17:06
2
24 - 25
Colgate (Nữ)
17:39
2
24 - 27
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
18:03
1
25 - 27
Colgate (Nữ)
18:25
1
26 - 27
Colgate (Nữ)
18:25
1
27 - 27
Colgate (Nữ)
18:34
1
28 - 27
Colgate (Nữ)
18:34
2
30 - 27
Colgate (Nữ)
19:44
Quý 3
19
:
13
2
32 - 27
Colgate (Nữ)
21:04
2
34 - 27
Colgate (Nữ)
21:27
2
34 - 29
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
22:10
1
35 - 29
Colgate (Nữ)
22:29
1
36 - 29
Colgate (Nữ)
22:29
3
39 - 29
Colgate (Nữ)
22:56
2
41 - 29
Colgate (Nữ)
23:22
2
43 - 29
Colgate (Nữ)
24:13
2
43 - 31
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
24:48
2
43 - 33
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
25:15
2
45 - 33
Colgate (Nữ)
25:30
2
45 - 35
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
25:43
1
45 - 36
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
25:59
1
45 - 37
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
25:59
2
47 - 37
Colgate (Nữ)
26:33
2
49 - 37
Colgate (Nữ)
28:41
1
49 - 38
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
29:03
1
49 - 39
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
29:03
1
49 - 40
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
29:40
Quý 4
23
:
16
2
51 - 40
Colgate (Nữ)
30:57
3
54 - 40
Colgate (Nữ)
31:40
2
54 - 42
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
32:17
2
56 - 42
Colgate (Nữ)
33:03
3
56 - 45
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
33:24
2
58 - 45
Colgate (Nữ)
33:32
2
58 - 47
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
34:02
1
59 - 47
Colgate (Nữ)
34:25
1
60 - 47
Colgate (Nữ)
34:25
1
60 - 48
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
35:03
2
60 - 50
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
36:17
3
63 - 50
Colgate (Nữ)
36:50
2
65 - 50
Colgate (Nữ)
37:13
1
65 - 51
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
37:14
3
65 - 54
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
37:23
2
67 - 54
Colgate (Nữ)
37:50
1
67 - 55
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
38:10
1
67 - 56
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
38:10
3
70 - 56
Colgate (Nữ)
38:30
2
72 - 56
Colgate (Nữ)
39:04
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Colgate (Nữ)
- Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
- 4/16 (25%)
- 3 con trỏ
- 5/13 (38.5%)
- 24/43 (55.8%)
- 2 con trỏ
- 14/36 (38.9%)
- 12/12 (100%)
- Ném miễn phí
- 13/19 (68%)
- 29
- Lấy lại quả bóng
- 25
- 6
- Phản đòn tấn công
- 4
Thống kê người chơi
Golembiewski, Taylor
G
DIM
16
REB
2
HT
2
PHT
25:00
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
25:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Donahue, Kay
G
DIM
15
REB
5
HT
-
PHT
29:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Schiller, Madison
G
DIM
14
REB
8
HT
-
PHT
34:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
34:00
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Antognoli, Abby
G
DIM
12
REB
5
HT
4
PHT
37:00
Kính
12
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
37:00
Hai con trỏ
3/10
(30%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bair, Anne
DIM
11
REB
1
HT
4
PHT
36:00
Kính
11
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/9
(22%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 115
- GP
- 115
- 65
- SP
- 50
Đối đầu
TTG
18/01/25
14:00
Colgate (Nữ)
- 16
- 14
- 19
- 23
- 14
- 13
- 13
- 16
TTG
21/02/24
18:00
Colgate (Nữ)
- 18
- 16
- 17
- 24
- 6
- 11
- 15
- 17
TTG
10/01/24
11:00
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
- 8
- 13
- 11
- 14
- 15
- 15
- 14
- 14
TTG
22/02/23
19:00
Colgate (Nữ)
71
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
52
TTG
22/01/22
14:00
Colgate (Nữ)
49
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
47
Resultados mais recentes: Colgate (Nữ)
TTG
18/01/25
14:00
Colgate (Nữ)
- 16
- 14
- 19
- 23
- 14
- 13
- 13
- 16
TTG
15/01/25
11:00
Colgate (Nữ)
- 14
- 15
- 8
- 25
- 19
- 9
- 12
- 14
TTG
11/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 19
- 6
- 9
- 15
- 17
- 7
- 20
- 17
TTG
08/01/25
18:00
Đại học Lehigh Quốc kỳ Núi (Nữ)
- 5
- 14
- 23
- 24
- 21
- 13
- 20
- 16
TTG
05/01/25
14:00
Colgate (Nữ)
- 10
- 4
- 11
- 9
- 15
- 12
- 10
- 14
Resultados mais recentes: Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
TTG
18/01/25
14:00
Colgate (Nữ)
- 16
- 14
- 19
- 23
- 14
- 13
- 13
- 16
TTG
15/01/25
11:00
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
- 12
- 17
- 14
- 22
- 23
- 14
- 18
- 19
TTG
08/01/25
18:00
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
- 12
- 16
- 11
- 9
- 13
- 20
- 14
- 17
TTG
05/01/25
14:00
Lafayette Leopards (Nữ)/Robert Morris Colonials (Nữ)
- 19
- 9
- 14
- 7
- 14
- 23
- 16
- 18
TTG
02/01/25
14:00
Đại học Boston (Nữ)
- 16
- 12
- 13
- 14
- 20
- 21
- 13
- 12