Rồng Giang Tô - Thiên Tân 21.01.2025
- 21/01/25 06:35
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 209
- GP
- 209
- 102
- SP
- 107
Đối đầu
TTG
01/12/24
06:35
Thiên Tân
- 31
- 25
- 23
- 17
- 22
- 18
- 20
- 19
TTG
26/03/24
07:35
Rồng Giang Tô
- 24
- 29
- 32
- 26
- 40
- 25
- 42
- 22
TC
25/12/23
06:35
Thiên Tân
- 17
- 30
- 29
- 19
- 27
- 12
- 33
- 23
TTG
17/03/23
07:35
Rồng Giang Tô
- 22
- 18
- 31
- 33
- 24
- 23
- 20
- 29
TC
04/03/23
06:35
Thiên Tân
- 25
- 20
- 22
- 27
- 21
- 28
- 26
- 19
Resultados mais recentes: Rồng Giang Tô
TTG
19/01/25
06:35
Shandong Kirins
- 32
- 18
- 24
- 28
- 29
- 15
- 16
- 26
TTG
17/01/25
06:35
Đội tuyển Hoàng gia Bắc Kinh
- 21
- 31
- 36
- 22
- 26
- 17
- 26
- 16
TTG
14/01/25
06:35
Rồng Giang Tô
- 21
- 18
- 16
- 27
- 27
- 21
- 28
- 16
TTG
12/01/25
06:35
Cá Mập Thượng Hải
- 27
- 34
- 26
- 34
- 18
- 31
- 23
- 23
TTG
10/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 25
- 31
- 24
- 21
- 26
- 25
- 24
- 22
Resultados mais recentes: Thiên Tân
TTG
19/01/25
06:35
Thiên Tân
- 28
- 29
- 27
- 36
- 28
- 24
- 26
- 37
TTG
17/01/25
06:35
Thiên Tân
- 32
- 25
- 22
- 27
- 25
- 42
- 37
- 31
TTG
15/01/25
06:35
Đội bóng rổ Shanxi Fenjiu Loongs
- 31
- 49
- 28
- 28
- 27
- 32
- 27
- 27
TTG
13/01/25
06:35
Cá Voi Xanh Tứ Xuyên
- 29
- 24
- 22
- 29
- 21
- 32
- 20
- 36
TTG
11/01/25
06:35
Thiên Tân
- 35
- 30
- 34
- 14
- 26
- 36
- 21
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 29 | 4 | 3430:3028 | |
2 | 32 | 25 | 7 | 3704:3479 | |
3 | 33 | 23 | 10 | 3460:3275 | |
4 | 33 | 22 | 11 | 3469:3246 | |
5 | 33 | 22 | 11 | 3699:3426 | |
6 | 33 | 22 | 11 | 3441:3307 | |
7 | 32 | 23 | 9 | 3531:3256 | |
8 | 33 | 22 | 11 | 3450:3241 | |
9 | 32 | 20 | 12 | 3216:3088 | |
10 | 32 | 18 | 14 | 3396:3228 | |
11 | 33 | 16 | 17 | 3493:3553 | |
12 | 30 | 18 | 12 | 3369:3132 | |
13 | 33 | 12 | 21 | 3369:3643 | |
14 | 33 | 11 | 22 | 3453:3541 | |
15 | 33 | 10 | 23 | 3367:3678 | |
16 | 33 | 8 | 25 | 3383:3760 | |
17 | 33 | 8 | 25 | 3358:3662 | |
18 | 33 | 7 | 26 | 3212:3539 | |
19 | 33 | 5 | 28 | 3089:3414 | |
20 | 32 | 5 | 27 | 3283:3676 |