Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers - Qingdao Guoxin Haitian Eagle 20.01.2025
- 20/01/25 07:00
-
- 103 : 83
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28
29
25
21
103
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19
30
21
13
83
Quý 1
28
:
19
1
0 - 1
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:16
1
0 - 2
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
0:16
3
3 - 2
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
0:38
3
6 - 2
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:04
3
9 - 2
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
1:50
2
11 - 2
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
3:10
3
11 - 5
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
4:30
2
13 - 5
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
4:47
2
13 - 7
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
5:23
2
15 - 7
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:08
3
15 - 10
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
6:25
1
16 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:49
1
17 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
6:49
1
18 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
7:10
1
19 - 10
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
7:10
2
19 - 12
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
7:44
2
19 - 14
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:10
2
19 - 16
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
8:38
3
22 - 16
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:26
3
22 - 19
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
9:43
3
25 - 19
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
9:59
3
28 - 19
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
10:50
Quý 2
29
:
30
2
30 - 19
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:24
2
30 - 21
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
12:38
2
32 - 21
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
12:56
3
32 - 24
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:24
3
32 - 27
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
13:49
2
34 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:02
1
35 - 27
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:02
1
35 - 28
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
14:25
3
38 - 28
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
14:47
2
38 - 30
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:25
1
39 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:42
1
40 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:42
1
41 - 30
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
15:43
2
41 - 32
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
15:49
2
41 - 34
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:18
1
41 - 35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
16:18
2
43 - 35
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
16:39
2
43 - 37
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
17:40
1
44 - 37
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
17:59
1
44 - 38
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:12
1
44 - 39
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
18:12
2
46 - 39
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
18:29
2
48 - 39
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:03
2
48 - 41
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:24
2
50 - 41
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
19:42
2
50 - 43
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
19:59
1
50 - 44
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:31
1
50 - 45
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
20:31
2
50 - 47
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
21:40
2
52 - 47
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:08
1
53 - 47
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
22:37
1
53 - 48
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:51
1
53 - 49
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
22:51
2
55 - 49
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:21
1
56 - 49
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:47
1
57 - 49
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
23:47
Quý 3
25
:
21
2
57 - 51
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
24:31
3
60 - 51
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
24:56
1
60 - 52
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:09
1
60 - 53
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
26:09
3
63 - 53
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:04
1
64 - 53
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:43
1
64 - 53
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
27:43
2
66 - 53
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
28:40
2
66 - 55
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
29:00
2
66 - 57
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:24
2
66 - 59
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
30:42
2
68 - 59
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:05
2
68 - 61
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
31:40
3
71 - 61
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
31:47
2
71 - 63
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:12
2
73 - 63
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
32:33
2
73 - 65
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
32:54
2
75 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:19
1
76 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:50
1
77 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:50
1
78 - 65
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
33:50
3
78 - 68
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
34:28
1
79 - 68
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:47
1
80 - 68
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
34:47
2
82 - 68
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
35:30
2
82 - 70
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
35:53
Quý 4
21
:
13
1
83 - 70
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:12
1
84 - 70
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:12
2
86 - 70
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
36:37
2
86 - 72
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
38:27
2
86 - 74
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
39:00
2
88 - 74
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
39:17
2
90 - 74
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
40:53
1
91 - 74
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:34
1
92 - 74
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
41:34
3
92 - 77
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
41:57
2
94 - 77
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
42:32
3
94 - 80
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
43:05
2
96 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:05
1
97 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:18
2
99 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
44:33
2
101 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:19
2
103 - 79
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
45:58
2
103 - 81
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:25
1
103 - 82
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:49
1
103 - 83
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
46:49
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 10/29 (34.5%)
- 3 con trỏ
- 7/39 (17.9%)
- 25/49 (51%)
- 2 con trỏ
- 24/46 (52.2%)
- 23/28 (82%)
- Ném miễn phí
- 14/17 (82%)
- 49
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 10
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Peterson, QJ
G
DIM
23
REB
7
HT
4
PHT
36:00
Kính
23
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
8/9
(89%)
Phút
36:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Weatherspoon, Quinndary
G
DIM
21
REB
9
HT
7
PHT
38:00
Kính
21
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
38:00
Hai con trỏ
6/11
(55%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Zhao, Jiayo
F
DIM
17
REB
10
HT
1
PHT
40:00
Kính
17
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
40:00
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/14
(43%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
10
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Lawson, Dedrick
F
DIM
16
REB
16
HT
9
PHT
30:00
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
30:00
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
14
Lấy lại quả bóng
16
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Abudushalamu Abudurexiti
F
DIM
15
REB
3
HT
2
PHT
21:00
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
21:00
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 191
- GP
- 191
- 103
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
20/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 29
- 25
- 21
- 19
- 30
- 21
- 13
TTG
22/09/24
04:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 25
- 21
- 24
- 27
- 17
- 22
- 16
- 17
TTG
05/02/24
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 16
- 17
- 40
- 44
- 19
- 24
- 23
- 32
TTG
29/01/24
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 17
- 28
- 20
- 19
- 27
- 40
- 22
- 21
TTG
01/12/23
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 26
- 23
- 27
- 28
- 29
- 26
- 15
- 18
Resultados mais recentes: Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
TTG
20/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 29
- 25
- 21
- 19
- 30
- 21
- 13
TTG
18/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 34
- 26
- 24
- 32
- 27
- 20
- 26
- 24
TTG
14/01/25
06:35
Rồng Giang Tô
- 21
- 18
- 16
- 27
- 27
- 21
- 28
- 16
TTG
12/01/25
06:35
Đại Sư Hổ Nanjing
- 34
- 24
- 26
- 29
- 28
- 30
- 25
- 23
TTG
10/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 31
- 32
- 22
- 19
- 28
- 29
- 33
- 23
Resultados mais recentes: Qingdao Guoxin Haitian Eagle
TTG
20/01/25
07:00
Đội bóng rổ Xinjiang Flying Tigers
- 28
- 29
- 25
- 21
- 19
- 30
- 21
- 13
TTG
17/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 22
- 33
- 26
- 18
- 18
- 25
- 23
- 23
TTG
15/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 29
- 31
- 39
- 31
- 23
- 21
- 32
- 28
TTG
12/01/25
06:35
Qingdao Guoxin Haitian Eagle
- 39
- 19
- 18
- 27
- 23
- 27
- 35
- 15
TTG
10/01/25
06:35
Đội bóng rổ Nam Quảng Đông
- 24
- 23
- 34
- 24
- 28
- 28
- 23
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 29 | 4 | 3430:3028 | |
2 | 34 | 24 | 10 | 3572:3377 | |
3 | 32 | 25 | 7 | 3704:3479 | |
4 | 33 | 22 | 11 | 3469:3246 | |
5 | 33 | 22 | 11 | 3699:3426 | |
6 | 33 | 22 | 11 | 3441:3307 | |
7 | 32 | 23 | 9 | 3531:3256 | |
8 | 33 | 22 | 11 | 3450:3241 | |
9 | 32 | 20 | 12 | 3216:3088 | |
10 | 32 | 18 | 14 | 3396:3228 | |
11 | 33 | 16 | 17 | 3493:3553 | |
12 | 30 | 18 | 12 | 3369:3132 | |
13 | 33 | 12 | 21 | 3369:3643 | |
14 | 33 | 11 | 22 | 3453:3541 | |
15 | 34 | 10 | 24 | 3460:3777 | |
16 | 34 | 8 | 26 | 3485:3872 | |
17 | 33 | 8 | 25 | 3358:3662 | |
18 | 33 | 7 | 26 | 3212:3539 | |
19 | 34 | 6 | 28 | 3188:3507 | |
20 | 32 | 5 | 27 | 3283:3676 |